# | Thông tin | Loại thẻ | Trạng thái |
---|---|---|---|
I00ck1667411787 | 8757766566331 7054453377476 |
VTT | Thất bại |
0 | 1817192791117 34092838234 |
VTT | Thất bại |
0 | 9679 39731 1254 *101# |
VTT | Thất bại |
0 | 9679 39731 1254 * |
VTT | Thất bại |
0 | 9679 39731 1254 * |
VTT | Thất bại |